Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Tidy: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Tidy
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Tidy thường gặp
- 2.1. Do you like to keep things tidy?
- 2.2. Are you a tidy person?
- 2.3 How often do you tidy your room?
- 2.4 Do you think it’s important to be tidy?
- 2.5 Were you tidy when you were a child?
- 2.6 Who is the tidiest person you know?
- 2.7 What do you do when your room is messy?
- 3. Từ vựng topic Tidy IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Tidy là một trong những topic xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Speaking thật nhiều năm trở lại đây. Tuy là topic thân thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Tidy
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Tidy thường xoay quanh thói quen dọn dẹp, mức độ gọn gàng của thí sinh, và quan điểm về việc giữ không gian sạch sẽ, ngăn nắp. Giám khảo muốn đánh giá khả năng miêu tả thói quen cá nhân, bày tỏ cảm xúc, và so sánh lối sống gọn gàng – bừa bộn qua từ vựng đời thường.

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Tidy thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- Do you like to keep things tidy? Bạn có thích giữ mọi thứ gọn gàng không?
- Are you a tidy person? Bạn có phải là người ngăn nắp không?
- Do you think it’s important to be tidy? Bạn có nghĩ việc gọn gàng là quan trọng không?
- Do you like to keep your room tidy? Bạn có thích giữ phòng mình gọn gàng không?
- How often do you tidy your room? Bạn dọn phòng bao lâu một lần?
- Do you think people are born tidy? Bạn có nghĩ rằng con người sinh ra đã gọn gàng sẵn không?
- Were you tidy when you were a child? Khi còn nhỏ, bạn có phải là người ngăn nắp không?
- Who is the tidiest person you know? Ai là người gọn gàng nhất mà bạn biết?
- Do you think being tidy helps you study or work better? Bạn có nghĩ việc gọn gàng giúp bạn học hoặc làm việc tốt hơn không?
- What do you do when your room is messy? Bạn làm gì khi phòng mình bừa bộn?
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Tidy thường gặp
2.1. Do you like to keep things tidy?
Sample answer: Yes, I do. I feel more relaxed and focused when everything around me is neat and organized. A tidy space makes me more productive and helps me think clearly.
Dịch: Có, tôi thích giữ mọi thứ gọn gàng. Tôi cảm thấy thư giãn và tập trung hơn khi mọi thứ xung quanh được sắp xếp ngăn nắp. Một không gian gọn gàng giúp tôi làm việc hiệu quả và suy nghĩ rõ ràng hơn.

Từ vựng ghi điểm:
- neat and organized: gọn gàng và có trật tự
- productive: năng suất
- think clearly: suy nghĩ rõ ràng
2.2. Are you a tidy person?
Sample answer: I’d say yes, most of the time. I like keeping my desk and room clean, although sometimes I can be a bit lazy when I’m too busy. But I always make sure to tidy up afterward.
Dịch: Tôi nghĩ là có, hầu hết thời gian tôi khá ngăn nắp. Tôi thích giữ bàn làm việc và phòng sạch sẽ, mặc dù đôi khi tôi hơi lười khi quá bận. Nhưng tôi luôn dọn lại sau đó.
Từ vựng ghi điểm:
- tidy up: dọn dẹp
- make sure to: đảm bảo rằng
- afterward: sau đó
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3 How often do you tidy your room?
Sample answer: I usually tidy my room once or twice a week. I clean the floor, organize my books, and throw away unnecessary things. It doesn’t take long, and it helps me feel comfortable in my own space.
Dịch: Tôi thường dọn phòng một hoặc hai lần mỗi tuần. Tôi lau sàn, sắp xếp lại sách và vứt bỏ những thứ không cần thiết. Việc này không mất nhiều thời gian và giúp tôi cảm thấy thoải mái trong không gian của mình.

Từ vựng ghi điểm:
- unnecessary things: đồ không cần thiết
- organize my books: sắp xếp lại sách
- feel comfortable: cảm thấy thoải mái
2.4 Do you think it’s important to be tidy?
Sample answer: Absolutely. Being tidy shows that you’re responsible and disciplined. It also saves time because you can easily find what you need instead of searching everywhere.
Dịch: Chắc chắn rồi. Sự ngăn nắp thể hiện rằng bạn có trách nhiệm và kỷ luật. Nó cũng giúp tiết kiệm thời gian vì bạn có thể dễ dàng tìm thấy những gì mình cần thay vì phải lục lọi khắp nơi.
Từ vựng ghi điểm:
- responsible: có trách nhiệm
- disciplined: có tính kỷ luật
- save time: tiết kiệm thời gian
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5 Were you tidy when you were a child?
Sample answer: Not really. When I was little, I used to leave my toys and clothes everywhere. My parents always told me to clean up after myself, so I gradually became tidier as I grew up.
Dịch: Không hẳn. Khi còn nhỏ, tôi thường để đồ chơi và quần áo khắp nơi. Bố mẹ tôi luôn nhắc tôi phải tự dọn đồ của mình, vì thế dần dần tôi trở nên gọn gàng hơn khi lớn lên.

Từ vựng ghi điểm:
- leave things everywhere: để đồ lung tung
- clean up after myself: tự dọn đồ của mình
- gradually: dần dần
2.6 Who is the tidiest person you know?
Sample answer: That would be my mother. She’s extremely neat and keeps everything in perfect order. She even organizes clothes by color and makes sure the house looks spotless every day.
Dịch: Người gọn gàng nhất tôi biết là mẹ tôi. Mẹ tôi cực kỳ ngăn nắp và giữ mọi thứ trong trật tự hoàn hảo. Bà thậm chí còn sắp quần áo theo màu và đảm bảo ngôi nhà luôn sạch bóng mỗi ngày.
Từ vựng ghi điểm:
- in perfect order: trong trật tự hoàn hảo
- organized by color: được sắp xếp theo màu sắc
- spotless: sạch bóng
2.7 What do you do when your room is messy?
Sample answer: When my room is messy, I usually put on some music and start cleaning. It helps me stay motivated and makes the task feel less tiring. After cleaning, I always feel satisfied and refreshed.
Dịch: Khi phòng bừa bộn, tôi thường bật nhạc và bắt đầu dọn dẹp. Điều đó giúp tôi có động lực và cảm thấy việc dọn dẹp bớt mệt hơn. Sau khi dọn xong, tôi luôn cảm thấy hài lòng và dễ chịu.
Từ vựng ghi điểm:
- stay motivated: giữ động lực
- feel less tiring: bớt mệt hơn
- refreshed: thoải mái, sảng khoái
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Từ vựng topic Tidy IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Tidy
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Example (Ví dụ) |
|
tidy (adj) |
gọn gàng, ngăn nắp |
I always try to keep my desk tidy so I can concentrate better. (Tôi luôn cố gắng giữ bàn làm việc gọn gàng để tập trung tốt hơn.) |
|
messy (adj) |
bừa bộn, lộn xộn |
My room gets messy very quickly if I don’t clean it every few days. (Phòng tôi trở nên bừa bộn rất nhanh nếu tôi không dọn vài ngày một lần.) |
|
organize (v) |
sắp xếp, tổ chức |
I usually organize my clothes by type and color. (Tôi thường sắp xếp quần áo theo loại và màu sắc.) |
|
neat (adj) |
ngăn nắp, sạch sẽ |
She always keeps her handwriting neat and clear. (Cô ấy luôn viết chữ gọn gàng và rõ ràng.) |
|
clean up (v) |
dọn dẹp sạch sẽ |
I need to clean up my room before guests come. (Tôi cần dọn phòng trước khi khách đến.) |
|
clutter (n) |
đồ đạc lộn xộn |
There’s too much clutter on my desk, I can’t find anything. (Bàn tôi có quá nhiều đồ lộn xộn, tôi chẳng tìm được gì cả.) |
|
spotless (adj) |
sạch bóng |
The kitchen was spotless after she finished cleaning. (Nhà bếp sạch bóng sau khi cô ấy dọn xong.) |
|
hygiene (n) |
vệ sinh, sự sạch sẽ |
Good personal hygiene is very important for your health. (Giữ vệ sinh cá nhân tốt rất quan trọng cho sức khỏe.) |
|
throw away (v) |
vứt bỏ |
I usually throw away old things that I no longer use. (Tôi thường vứt bỏ những đồ cũ mà mình không còn dùng nữa.) |
|
put away (v) |
cất đi |
Remember to put away your clothes after doing laundry. (Nhớ cất quần áo sau khi giặt xong nhé.) |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Tidy
|
Collocation |
Nghĩa |
Example (Ví dụ) |
|
keep things tidy |
giữ mọi thứ gọn gàng |
I always try to keep things tidy in my workspace. (Tôi luôn cố gắng giữ mọi thứ gọn gàng trong không gian làm việc của mình.) |
|
make the bed |
dọn giường ngủ |
I make the bed every morning before going to work. (Tôi dọn giường mỗi sáng trước khi đi làm.) |
|
do the cleaning |
làm việc dọn dẹp |
I usually do the cleaning on weekends when I have more time. (Tôi thường dọn dẹp vào cuối tuần khi có nhiều thời gian hơn.) |
|
clear up the mess |
dọn dẹp đống bừa bộn |
After the party, we had to clear up the mess in the living room. (Sau bữa tiệc, chúng tôi phải dọn dẹp đống bừa bộn trong phòng khách.) |
|
get rid of clutter |
loại bỏ đồ đạc lộn xộn |
I’m trying to get rid of clutter and live more simply. (Tôi đang cố gắng loại bỏ đồ đạc lộn xộn và sống tối giản hơn.) |
|
put things in orde |
sắp xếp mọi thứ theo trật tự |
I like to put things in order before I start working. (Tôi thích sắp xếp mọi thứ ngăn nắp trước khi bắt đầu làm việc.) |
|
maintain cleanliness |
duy trì sự sạch sẽ |
It’s important to maintain cleanliness in shared spaces. (Việc duy trì sự sạch sẽ ở khu vực chung là rất quan trọng.) |
|
be neat and tidy |
gọn gàng, ngăn nắp |
My sister is very neat and tidy; her room is always perfect. (Chị tôi rất ngăn nắp, phòng của chị ấy lúc nào cũng hoàn hảo.) |
|
tidy up after yourself |
tự dọn dẹp sau khi sử dụng |
Children should learn to tidy up after themselves. (Trẻ em nên học cách tự dọn dẹp sau khi sử dụng đồ.) |

3.3. Idioms chủ đề Tidy
- spick and span – sạch sẽ, gọn gàng
→ The house looked spick and span after she finished cleaning. - neat as a pin – gọn gàng, tinh tươm
→ His desk is always neat as a pin, not a single paper out of place. - in apple-pie order – theo trật tự hoàn hảo
→ She keeps her files in apple-pie order so she can find everything easily. - shipshape and Bristol fashion – ngăn nắp, gọn gàng đúng chuẩn
→ The office was shipshape and Bristol fashion before the meeting started. - clean as a whistle – sạch bong
→ After the cleaning service, the kitchen was clean as a whistle. - sweep something under the rug – che giấu vấn đề (nghĩa bóng)
→ You can’t just sweep the problem under the rug; you have to face it. - everything in its place – mọi thứ ở đúng chỗ
→ I like having everything in its place because it saves me time. - make a clean sweep – dọn sạch, làm lại từ đầu
→ We decided to make a clean sweep and redecorate the whole apartment. - spit and polish – dọn dẹp, làm cho sáng bóng
→ After some spit and polish, the old furniture looked brand new. - keep your house in order – giữ trật tự, quản lý tốt công việc hoặc cuộc sống
→ You should keep your house in order before taking on new responsibilities.
>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Tidy IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



